Thursday, June 26, 2025

Ngôn Ngữ Quân Sự Hóa – Báo Chí Bị Biến Thành Công Cụ Chiến Đấu

Bình Luận

Tuyên truyền phỉnh gạt, dấu nhẹm sự thật là một trong những thủ đoạn hàng đầu mà đảng CSVN vận dụng để cướp quyền và duy trì quyền lực lãnh đạo độc tôn và vĩnh viễn. Để thực hiện thủ đoạn này, báo chí là công cụ hàng đầu.

Mời quý thính giả nghe phần bình luận của Giao Phương Trần, thành viên Ban Biên Tập đài ĐLSN với tựa đề: “Ngôn Ngữ Quân Sự Hóa – Báo Chí Bị Biến Thành Công Cụ Chiến Đấu”qua sự trình bày của Miên Dương để tiếp nối chương trình phát thanh tối hôm nay.

Giao Phương Trần

Ngày 21 tháng 6 năm 2025, nhân dịp kỷ niệm 100 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam Tô Lâm đã có phát biểu gây chú ý khi tuyên bố rằng báo chí phải là “lực lượng xung kích” trên “mặt trận tư tưởng,” với nhiệm vụ “đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch”.

Trước hết, việc sử dụng thuật ngữ như “lực lượng xung kích” cho thấy một quan điểm cực kỳ quân sự hóa về vai trò của báo chí. Trong các xã hội dân chủ, báo chí đóng vai trò của đệ tứ quyền - là quyền lực thứ tư, bên cạnh lập pháp, hành pháp và tư pháp – cơ quan giám sát quyền lực nhà nước, bảo vệ sự minh bạch và thúc đẩy công khai thông tin. Nhưng trong phát biểu của ông Tô Lâm, báo chí được ví như những “chiến sĩ” trên mặt trận tư tưởng – một cách định hình đầy tính mệnh lệnh, biến phóng viên thành những người lính tuyên truyền hơn là nhà báo độc lập. Phát ngôn này không chỉ thể hiện xu hướng gia tăng kiểm soát báo chí tại Việt Nam, mà còn phản ánh tư duy coi truyền thông như một công cụ phục vụ cho quyền lực chính trị, thay vì là một định chế độc lập phục vụ công chúng.

Cách nhìn nhận này sẽ làm xói mòn niềm tin của công chúng đối với báo chí. Khi nhà báo không còn là người đưa tin khách quan mà trở thành công cụ để phản bác và triệt tiêu ý kiến trái chiều, nền báo chí mất đi bản chất khai sáng và dẫn dắt dư luận xã hội.

Thật ra, tuyên bố của ông Tô Lâm không phải là điều mới lạ. Việt Nam từ lâu đã nằm trong nhóm các quốc gia có tự do báo chí tồi tệ nhất thế giới.Theo Báo cáo Chỉ số Tự do Báo chí Thế giới năm 2024 (RSF), Việt Nam đứng thứ 174 trên 180 quốc gia – một vị trí phản ánh sự bóp nghẹt gần như hoàn toàn đối với truyền thông độc lập.

Các nhà báo, blogger, thường xuyên đối mặt với việc bị bắt giữ, đe dọa, kết án với những điều luật mơ hồ như Điều 117 – “tuyên truyền chống Nhà nước.” Những người như nhà báo Phạm Đoan Trang, dù được quốc tế trao giải và kêu gọi trả tự do, vẫn đang thụ án tù dài hạn vì các hoạt động phản biện ôn hòa.

Phát ngôn của ông Tô Lâm, thay vì mở ra hy vọng cải cách, chỉ tiếp tục khẳng định một mô hình truyền thông phục tùng – nơi báo chí phải đi theo lề, bảo vệ đường lối chính trị của Đảng, và tuyệt đối không được phép đặt câu hỏi hay chất vấn quyền lực.

Một điểm đặc biệt đáng lo ngại là cách ông Tô Lâm sử dụng cụm từ “quan điểm sai trái, thù địch” mà không định nghĩa rõ ràng. Trong thực tiễn tại Việt Nam, bất cứ ý kiến nào trái với quan điểm chính thống – dù là báo cáo về tham nhũng, phản biện chính sách, hay đơn giản là yêu cầu minh bạch – đều có thể bị quy kết là “thù địch.”

Cách định danh mơ hồ này tạo điều kiện cho các cơ quan an ninh dễ dàng bắt bớ và trừng phạt các nhà báo và công dân chỉ vì thực hiện quyền tự do ngôn luận. Điều này biến báo chí từ vai trò giám sát thành một nhánh tuyên truyền độc đoán, và biến người dân từ chủ thể phản biện thành mục tiêu kiểm soát.

Hậu quả là gì? Một xã hội không còn đối thoại, mà chỉ còn nỗi sợ. Khi báo chí bị bịt miệng, và mọi tiếng nói khác biệt đều bị gán mác “sai trái”, nền tảng dân chủ và nhân quyền bị sụp đổ.

Khái niệm “mặt trận tư tưởng” vốn có nguồn gốc từ thời chiến tranh ý thức hệ. Nhưng trong thế kỷ 21, khi xã hội hiện đại đòi hỏi thông tin minh bạch và đối thoại đa chiều, việc yêu cầu báo chí trở thành công cụ “chiến đấu tư tưởng” là đi ngược xu thế.

Báo chí không thể là nơi phổ biến giáo điều. Báo chí chân chính phải là nơi cung cấp thông tin trung thực, điều tra độc lập, phản ánh đa chiều. Đó là những nguyên tắc được đề ra bởi Liên đoàn Quốc tế các Nhà báo và được RSF bảo vệ – bao gồm tính khách quan, trung thực, trách nhiệm và độc lập. Một nền báo chí bị kiểm soát không thể tuân thủ những giá trị này.

Phát ngôn của lãnh đạo Đảng không chỉ mang tính định hướng, mà còn gây áp lực trực tiếp lên đội ngũ nhà báo. Họ bị buộc phải phục tùng, không được vượt “lằn ranh đỏ,” và nếu “sai lời,” cái giá phải trả có thể là mất việc, bị bắt, thậm chí bị biệt giam. Đây không phải là báo chí – đây là kiểm duyệt có hệ thống.

Không chỉ nhà báo, mà toàn bộ giới trí thức, nghệ sĩ, nhà nghiên cứu, và tổ chức xã hội dân sự cũng bị ảnh hưởng. Khi không còn báo chí để lên tiếng, những tiếng nói độc lập ngày càng bị cô lập. Sự sáng tạo bị kìm hãm, phản biện bị triệt tiêu – và một xã hội chỉ còn lại sự thụ động, im lặng.

Ngoài ra, phát ngôn của ông Tô Lâm còn khiến cộng đồng quốc tế lo ngại. Việt Nam là thành viên Liên Hiệp Quốc, đã ký Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), trong đó cam kết bảo vệ quyền tự do ngôn luận. Tuy nhiên, thực tế mà phát ngôn này phản ánh là hoàn toàn trái ngược.

Thế nhưng, không ai ngạc nhiên trước các sự kiện trên vì đây là hậu quả tất yếu của chế độc tài toàn trị trong đó, tuyên truyền phỉnh gạt, che dấu sự thật là thủ đoạn quan trọng mà tập đoàn thống trị tận dụng để bảo vệ ngôi vị lãnh đạo độc tôn và vĩnh viễn. Vì vậy, chỉ khi nào không còn Điều 4 trong Hiến pháp thì nền báo chí Việt Nam mới thực sự có tính cách “chuyên nghiệp” và “độc lập” /.

No comments:

Post a Comment