Tham vọng bành trướng thế lực ở Biển Đông của Trung Cộng ngày càng lộ rõ và đã trở thành mối đe dọa nghiêm trọng, không những đối với các nước trong vùng, mà còn ảnh hưởng đến toàn thể thế giới.
Mời quý thính giả theo dõi bài QUAN ĐIỂM của LLCQ về sự kiện này, với tựa đề “NỖI NHỤC BIỂN ĐÔNG” sẽ do Hướng Dương trình bày sau đây ...
Theo kết quả điều tra của Nhóm Nghiên Cứu Chiến Lược Dài Hạn (Long Term Strategy Group), một cơ quan tư nhân làm việc với bộ Quốc Phòng Hoa Kỳ, trong thời gian qua, Trung Cộng đã thực hiện các khoản đầu tư lớn, ước tính lên đến hơn 20 tỷ mỹ kim để xây dựng và củng cố các căn cứ quân sự trên các đảo nhân tạo ở Biển Đông. Những cơ sở này bao gồm các phi trường, cầu cảng, hải đăng, và các trạm ra-đa cũng như cơ sở hạ tầng quân sự khác.
Mục tiêu của
việc xây dựng này là nhằm củng cố vị thế của Trung Cộng trong khu vực, cho phép
nước này kiểm soát các tuyến đường biển chiến lược và giàu tài nguyên, đồng thời
tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều động lực lượng hải quân và không quân.
Các đảo nhân tạo này nằm trên các rạn san hô và bãi đá ngầm mà Trung Cộng tuyên
bố chủ quyền, trong đó có các thực thể ở quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa.
Nhìn
chung, với việc đầu tư vào các cơ sở quân sự trên các đảo nhân tạo, Trung Cộng
đang biểu lộ tham vọng chiến lược dài hạn ở Biển Đông, tạo ra một “vành đai
phòng thủ” để củng cố quyền kiểm soát toàn khu vực.
Việc xây dựng
trên các đảo nhân tạo này đã gây tranh cãi lớn, bởi chúng không chỉ tăng cường
sự hiện diện quân sự mà còn ảnh hưởng đến môi trường và đe dọa sự ổn định của
khu vực.
Nhiều nước
trong khu vực, đặc biệt là Việt Nam, Philippines, và Malaysia, đã phản đối các
hoạt động này và cho rằng chúng vi phạm luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công
ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển gọi tắt “UNCLOS”. Hoa Kỳ và một số quốc gia
Tây phương cũng lên án các hành động này, cho rằng chúng gây bất ổn và làm gia
tăng căng thẳng trong khu vực.
Việc Trung
Cộng đầu tư xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo nhân tạo ở Biển Đông có ảnh
hưởng nghiêm trọng đến an ninh và chủ quyền của các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt
là Việt Nam và Philippines. Những ảnh hưởng chính bao gồm:
Một là đe
dọa chủ quyền quốc gia của Việt Nam và Philippines, những nước có tuyên bố chủ
quyền đối với một số khu vực mà Trung Cộng đã xây dựng căn cứ. Việc Bắc Kinh
quân sự hóa các đảo nhân tạo tạo ra một nguy cơ mất quyền kiểm soát trên thực tế
đối với các khu vực này, ảnh hưởng trực tiếp đến chủ quyền của các nước có liên
quan.
Hai là gia
tăng căng thẳng quân sự trong vùng. Việc điều động lực lượng quân sự và trang
thiết bị trên các đảo nhân tạo giúp Trung Cộng dễ dàng giám sát và kiểm soát
tuyến đường biển và không phận tại Biển Đông. Điều này không chỉ làm tăng nguy
cơ xung đột mà còn buộc các nước trong khu vực phải tăng cường quân sự để tự vệ,
làm căng thẳng leo thang.
Ba là hạn
chế quyền tự do hàng hải và hàng không trong khu vưc. Các căn cứ quân sự của Trung
Cộng ở Biển Đông có thể áp đặt các vùng nhận dạng phòng không (ADIZ) và kiểm
soát giao thông hàng hải. Điều này ảnh hưởng đến quyền tự do đi lại của các nước,
đặc biệt trong trường hợp tàu thuyền và máy bay quân sự phải đi qua Biển Đông -
một trong những tuyến đường biển quan trọng nhất thế giới.
Bốn là hành
động của Trung Cộng đã làm suy yếu lòng tin giữa các quốc gia Đông Nam Á và Trung
Cộng. Đối với ASEAN, các nỗ lực hợp tác khu vực để giải quyết tranh chấp trở
nên khó khăn hơn khi một bên tiến hành các hoạt động đơn phương, vi phạm thỏa
thuận hòa bình và nguyên tắc không sử dụng vũ lực.
Năm là ảnh
hưởng đến môi trường và sinh kế của ngư dân nhiều nước trong vùng. Xây dựng và
bồi đắp các đảo nhân tạo gây tổn hại đến môi trường biển, làm suy thoái các rạn
san hô và hệ sinh thái khu vực. Điều này ảnh hưởng đến sinh kế của ngư dân Việt
Nam và Philippines, làm giảm nguồn tài nguyên biển và tạo ra nguy cơ xung đột
trong hoạt động đánh bắt cá.
Và cuối
cùng, việc mở rộng các căn cứ quân sự của Trung Cộng tại Biển Đông đã bị nhiều
quốc gia trên thế giới chỉ trích, bao gồm Hoa Kỳ, Nhật Bản, và các quốc gia
châu Âu, cũng như một số tổ chức quốc tế. Sự lên án này có thể gây áp lực lên Trung
Cộng và làm suy yếu vị thế ngoại giao của nước này, đồng thời khuyến khích các
quốc gia Đông Nam Á tìm kiếm hợp tác quân sự với các đối tác bên ngoài, làm
tăng thêm căng thẳng, cùng với các thách thức về quân sự và an ninh khu vực.
Riêng đối
với Việt Nam, nhà cầm quyền CSVN đã đôi lần lên tiếng phản đối việc Trung Cộng
đầu tư và xây dựng các cơ sở quân sự trên các đảo nhân tạo ở Biển Đông. Tuy
nhiên, trước mối liên hệ đặc biệt giữa đảng CS Trung Quốc và đảng CS Việt Nam,
các phản đối này có vẻ như chỉ để lấy lệ hơn là biểu tỏ lập trường phản đối mạnh
mẽ, cứng rắn như trường hợp Philippines hay Malasia.
Sự kiện
này không có gì đáng ngạc nhiên. Là người Việt, ai cũng biết Hội Nghị Thành Đô diễn
ra ngày 3-4 tháng 9 năm 1990. Đây là cuộc họp trong đó các tay đầu sỏ CS Hà Nội
lúc bấy giờ chấp nhận tuân phục Bắc Kinh, để được đàn anh phương Bắc che chở
trước cơn bão dân chủ đang thổi xập các chế độ CS ở Đông Âu và ngay cả tại Liên
Bang Sô Viết. Và mãi cho đến ngày nay, Bắc Kinh vẫn là chỗ dựa lưng vững chắc của
đảng CSVN.
Chính vì ơn
“mưa móc” này, CSVN không bao giờ dám mạnh mẽ phản đối, hoặc công khai chống trả
những hành động ngang ngược của Trung Cộng tại Biển Đông.
Đó là nỗi
ô nhục của toàn thể Dân Tộc Việt chúng ta!
No comments:
Post a Comment