Monday, August 25, 2025

SÁU MƯƠI NĂM TÂY TẠNG TRONG NANH VUỐT CỦA BẮC KINH

Bình Luận

Bên cạnh âm mưu tước đoạt quyền chọn lựa người kế thừa của Đức Đạt Lai Lạt Ma, Bắc Kinh ngày càng xiết chặt gông cùm kìm kẹp dân chúng Tây Tạng.

Trong chuyên mục BÌNH LUẬN hôm nay, kính mời quý thính giả cùng theo dõi bài “Sáu Mươi Năm Tây Tạng Trong Nanh Vuốt Của Bắc Kinh” của ĐOÀN KHÔI, thành viên Ban Biên Tập đài ĐLSN, sẽ do Nguyên Khải  trình bày sau đây ...

Ngày 21 tháng 8 năm 2025 vừa qua, để kỷ niệm 60 năm ngày thành lập cái gọi là Khu tự trị Tây Tạng, Bắc Kinh đã tổ chức một buổi lễ rềnh rang tại Lhasa, thủ phủ của Tây Tạng. Sự kiện này diễn ra ngay dưới chân cung điện Potala, nơi từng là biểu tượng tinh thần và quyền uy của Đức Đạt Lai Lạt Ma. Trong khung cảnh cờ xí, quân nhạc, duyệt binh và những tấm biểu ngữ đầy khẩu hiệu đỏ rực, Vương Hỗ Ninh, Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc, đồng thời cũng là Chủ tịch Ủy ban Toàn quốc Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc, đã lên diễn đàn ca ngợi cái mà ông gọi là thành quả lịch sử nhờ sự lãnh đạo của đảng.

Những lời lẽ ấy, đối với Bắc Kinh, là thứ ngôn từ quen thuộc, vừa khoe khoang công trạng, vừa răn đe mọi mầm mống chống đối. Câu chữ nào cũng khẳng định quyền lực tuyệt đối của Bắc Kinh đối với vùng đất từng độc lập và từng có một tôn giáo đứng làm trung tâm. Cùng lúc đó, sự có mặt trực tiếp của Tập Cận Bình đã biến buổi lễ thành một minh chứng chính trị, như một lời nhắc nhở rằng Tây Tạng chỉ còn là một phần lãnh thổ bị đặt trọn trong bàn tay quyền lực của Bắc Kinh.

Vậy thì câu hỏi đặt ra là trong 60 năm qua, thành quả mà Bắc Kinh rêu rao là gì? Vương Hỗ Ninh kể ra các thành tích như xóa đói giảm nghèo, phát triển hạ tầng, duy trì đoàn kết dân tộc. Nhưng đằng sau những con số thống kê bóng bẩy là một sự thật không chể chối bỏ: Tây Tạng đã bị biến thành một tỉnh biên giới bị Hán hoá, nơi người dân bản địa trở thành thiểu số ngay trên quê hương của mình, nơi ngôn ngữ, phong tục, tín ngưỡng bị gò ép vào khuôn khổ của “ổn định xã hội” và “phát triển hiện đại”. Những công trình đường sá, nhà máy, và phố xá hào nhoáng có thể làm mờ mắt một số người, nhưng đối với đa số dân Tây Tạng, chúng chỉ là lớp vỏ ngoài che đậy cho sự kiểm soát gắt gao và sự mất mát căn cốt của bản sắc.

Khi Tập Cận Bình xuất hiện ở Lhasa, điều ấy không chỉ mang ý nghĩa nghi thức. Đó là sự khẳng định một cách hiển nhiên rằng Trung Cộng coi Tây Tạng như một phòng tuyến chính trị, một vùng đất chiến lược mà Bắc Kinh không cho phép bất cứ ai đặt lại vấn đề. Sự hiện diện ấy gửi đi một thông điệp thẳng thừng: không có chỗ cho đối thoại bình đẳng, không có khả năng cho quyền tự quyết, và cũng không còn hy vọng gì về sự công nhận một nền tự trị đúng nghĩa. Nói cách khác, Tập không đến để chúc mừng dân Tây Tạng, mà đến để nhấn mạnh sự thần phục mà Bắc Kinh đòi hỏi nơi họ.

Từ góc nhìn lịch sử, Tây Tạng từng là một vương quốc có bản sắc riêng, có hệ thống lãnh đạo tôn giáo và chính trị dựa trên niềm tin Phật giáo. Năm 1950, quân đội Trung Cộng tiến vào và áp đặt sự cai trị bằng bạo lực. Sau cuộc khởi nghĩa thất bại năm 1959, Đức Đạt Lai Lạt Ma phải lưu vong qua Ấn Độ, và từ đó đất nước này bị khoá chặt trong khuôn khổ “tự trị” trên giấy tờ. Sáu mươi năm trôi qua, mỗi lần Bắc Kinh tổ chức lễ kỷ niệm, người ta đều nghe lại điệp khúc ca ngợi đảng, ca ngợi “tiến bộ”, và cảnh cáo chống ly khai. Điệp khúc ấy vang lên để khỏa lấp một sự thật là tinh thần độc lập vẫn tồn tại, dù bị dồn nén, và niềm tin tôn giáo vẫn là nguồn lực ngấm ngầm mà Bắc Kinh không bao giờ tiêu diệt được hoàn toàn.

Có thể so sánh hình ảnh hôm nay với những năm tháng trước đây để thấy sự đổi thay. Hồi thập niên 1980, còn có đôi chút nới lỏng, du khách và phóng viên nước ngoài có thể vào Lhasa và tận mắt chứng kiến nếp sống tôn giáo. Nhưng từ khi Tập Cận Bình củng cố quyền lực, Tây Tạng bị xiết chặt chưa từng thấy. Hệ thống camera, công an, và những mạng lưới theo dõi dày đặc biến nơi đây thành một trong những vùng kiểm soát gắt gao nhất thế giới. Chính sách đưa người Hán đến định cư, áp dụng tiếng Hoa trong học đường, và hạn chế sinh hoạt tôn giáo, tất cả đều nhằm xóa nhòa dần đi một dân tộc.

Lời cảnh cáo của Vương Hỗ Ninh rằng “mọi âm mưu chia cắt đều thất bại” nghe ra như một lời tự thú. Nếu thật sự vững chắc, nếu thật sự dân chúng tâm phục khẩu phục, thì đâu cần phải rêu rao và răn đe đến thế. Chính vì nỗi lo thường trực rằng tinh thần Tây Tạng chưa bao giờ bị khuất phục hoàn toàn nên Bắc Kinh phải nhân dịp này mà phô trương lực lượng. Sự hiện diện của Tập Cận Bình cũng xuất phát từ nỗi lo ấy: ông ta cần đứng giữa quảng trường Lhasa để thị uy, để nhắc nhở thần dân Tây Tạng rằng mọi lối thoát đều đã bị chặn đứng.

Buổi lễ kỷ niệm sáu mươi năm chỉ là một màn trình diễn được dàn dựng để tô vẽ cho quyền lực của đảng Cộng sản. Nhưng đằng sau những tràng pháo tay và những tấm biểu ngữ, trong lòng mỗi người dân Tây Tạng vẫn còn đó một ký ức về tự do đã mất, một niềm tin tôn giáo không thể bị tiêu diệt, và một khát vọng về ngày mai. Bắc Kinh có thể kiểm soát được đường sá, nhà cửa, và cả hơi thở hằng ngày của dân chúng, nhưng họ khó lòng kiểm soát được tâm thức đã thấm sâu vào từng nếp sống và từng lời kinh kệ.

Chính vì thế, dù sáu mươi năm đã qua và dù Tập Cận Bình đứng hiên ngang trước cung Potala, thế giới vẫn biết rằng sự hiện diện ấy không phải là bằng chứng của sự chính danh, mà là dấu hiệu của sự bất an. Tây Tạng, trong mắt Bắc Kinh, là một vết thương chưa bao giờ liền sẹo. Và buổi lễ vừa rồi, với tất cả sự rình rang và khoe khoang, chỉ càng làm rõ thêm sự thật ấy./.

 

No comments:

Post a Comment