Tuesday, May 13, 2025

ĐỂ THẬT SỰ HOÀ HỢP, HOÀ GIẢI DÂN TỘC

Bình Luận

Trong dịp Quốc Hận 30 tháng 4 năm nay, vấn đề "hoà hợp,hoà giải dân tộc" là một chủ đề đã được bàn thảo rôm rả ở trong nước cũng như tại hải ngoại. Ngay cả trong những phát biểu chính thức của cấp lãnh đạo Đảng CSVN, vấn đề cũng đã được minh thị nêu lên.

Trong chuyên mục Bình Luận hôm nay, kính mời quý thính giả theo dõi bài viết của tác giả ĐOÀN KHÔI, thành viên Ban Biên Tập đài ĐLSN, tựa đề "ĐỂ THẬT SỰ HOÀ HỢP, HOÀ GIẢI DÂN TỘC", do Miên Dương trình bày sau đây…

Trong lễ kỷ niệm 50 năm ngày 30 tháng Tư tổ chức tại Thành Hồ năm 2025, Tổng Bí thư đảng CSVN Tô Lâm đã có bài diễn văn thu hút sự chú ý vì lần đầu tiên một lãnh đạo cao cấp của Đảng Cộng sản Việt Nam công khai nhắc đến thông điệp “hòa hợp, hòa giải dân tộc” trong dịp tưởng niệm biến cố mà hàng triệu người Việt ở hải ngoại xem là quốc hận. Ông trích dẫn lời Hồ Chí Minh rằng “Nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là một,” và kêu gọi các bên “gác lại quá khứ, cùng hướng về tương lai,” đồng thời nhấn mạnh “dù khác biệt về quan điểm chính trị, chúng ta đều là con dân đất Việt.” Thay vì dùng ngôn từ mang tính đối kháng như “đế quốc Mỹ” hay “phản động lưu vong,” ông sử dụng lời lẽ ôn hòa, khơi gợi tinh thần đoàn kết. Nhiều người xem đây là dấu hiệu tích cực, có thể mở ra một cánh cửa cho đối thoại sau nửa thế kỷ chia rẽ.

Tuy nhiên, nếu phân tích kỹ, bài diễn văn này chỉ dừng lại ở mức biểu tượng, mang tính xoa dịu dư luận hơn là thể hiện một quyết tâm chính trị nghiêm túc nhằm đạt tới hòa giải dân tộc thật sự. Hòa giải không thể đến từ một phía độc quyền quyền lực nhưng không dám nhìn nhận sai lầm, càng không thể khởi đầu bằng những mỹ từ trống rỗng mà thiếu hành động thực tế. Hòa giải dân tộc đòi hỏi những thay đổi căn bản về thể chế, về nhân quyền, và cả biểu tượng lịch sử.

Điều kiện đầu tiên và quan trọng nhất để tiến tới hòa giải là Đảng Cộng sản Việt Nam phải từ bỏ vị thế độc tôn chính trị đã áp đặt lên đất nước hơn nửa thế kỷ qua. Điều này đồng nghĩa với việc phải hủy bỏ Điều 4 của Hiến pháp – điều khoản quy định vai trò “lãnh đạo duy nhất” của Đảng Cộng sản. Không thể vừa kêu gọi hòa hợp dân tộc, vừa loại bỏ mọi tiếng nói khác biệt, không cho phép bất kỳ đảng phái hay tổ chức chính trị nào khác hoạt động hợp pháp. Một quốc gia thật sự muốn hòa giải phải chấp nhận đa nguyên, cạnh tranh minh bạch giữa các lực lượng xã hội, và đặt quyền lực dưới sự giám sát của nhân dân. Khi Điều 4 còn tồn tại, lời mời gọi hòa giải chỉ là một thủ thuật chính trị nhằm tô vẽ bộ mặt đổi mới giả tạo, trong khi bản chất độc tài không hề thay đổi.

Điều kiện thứ hai là trả tự do vô điều kiện cho tất cả các tù nhân chính trị và tù nhân lương tâm đang bị giam giữ chỉ vì bày tỏ chính kiến một cách ôn hòa. Những người như Phạm Đoan Trang, Bùi Văn Thuận, Cấn Thị Thêu, Trương Minh Đức, và hàng ngàn người khác không phải là tội phạm mà là những công dân yêu nước đã dám lên tiếng vì một xã hội dân chủ, công bằng. Một chính quyền kêu gọi hòa giải mà vẫn bỏ tù người phản biện thì không thể tạo được lòng tin, cả trong nước lẫn ngoài nước. Khi tiếng nói ôn hòa bị bóp nghẹt và tư tưởng bị kiểm duyệt, thì hòa giải chỉ còn là khẩu hiệu rỗng. Không thể có hàn gắn dân tộc nếu quyền tự do căn bản của người dân vẫn bị chà đạp.

Điều kiện thứ ba, cũng là biểu tượng văn hóa và tâm lý quan trọng, là phải trả lại tên Sài Gòn cho thành phố từng là trung tâm của miền Nam tự do trước 1975. Tên “Thành phố Hồ Chí Minh” được áp đặt một cách cưỡng chế vào năm 1976 không chỉ là sự xóa bỏ địa danh quen thuộc mà còn mang tính biểu trưng cho sự thắng cuộc của một phe và sự im lặng bắt buộc của phe còn lại. Việc trả lại tên Sài Gòn không chỉ là hành động mang tính lịch sử và văn hóa, mà còn là bước đi cụ thể để công nhận quá khứ đa chiều của đất nước. Đó là cách để chứng minh rằng nhà nước ngày nay không còn sợ đối thoại với lịch sử, và sẵn sàng vượt qua tư duy áp đặt, một chiều. Khi Sài Gòn được phục hồi tên gọi chính thức, lòng người có thể sẽ gần nhau hơn, vì biểu tượng của một thời bị phủ nhận đã được trả lại chỗ đứng xứng đáng.

Ba điều kiện trên – xóa bỏ điều 4, thả tù chính trị, và trả lại tên Sài Gòn – không chỉ là phép thử cho thiện chí hòa giải, mà còn là nền tảng tối thiểu cho một tiến trình hòa hợp quốc gia chân thành. Những lời mời gọi “gác lại quá khứ” chỉ có ý nghĩa nếu được đi kèm với hành động cụ thể và cam kết thể chế. Hòa giải không thể đến từ sự lãng quên cưỡng bức hay từ diễn văn mang tính trình diễn. Nó phải bắt đầu từ sự thật, công lý và tôn trọng lẫn nhau giữa những người từng đối lập. Không thể đòi hỏi người khác quên đi mất mát và tổn thương khi chính quyền hiện tại chưa từng xin lỗi, chưa từng nhìn nhận trách nhiệm lịch sử của mình.

Năm mươi năm đã trôi qua kể từ ngày 30 tháng Tư năm 1975, nhưng vết thương dân tộc vẫn chưa lành. Nếu lãnh đạo hiện tại thật sự nghiêm túc với thông điệp hòa giải, họ cần hành động cụ thể, bắt đầu từ những điều thiết thực và cấp bách nhất. Đó không phải là sự ban phát ân huệ, mà là nghĩa vụ đạo lý và chính trị đối với một đất nước từng bị chia cắt, và nay đang đối diện với khủng hoảng niềm tin, đạo đức và tương lai. Khi những hành động ấy được thực hiện, khi thể chế thay đổi, và khi người dân thật sự được tôn trọng, thì bài diễn văn ngày 30 tháng Tư mới có thể đi vào lịch sử như khởi điểm thực sự của một tiến trình hòa giải dân tộc đúng nghĩa.

 

No comments:

Post a Comment