Ông Vương Văn Thả, một cư sĩ Phật giáo Hòa Hảo Thuần túy đã qua đời trong nhà tù An Phước, tỉnh Bình Dương với lý do được thông báo là “tự vẫn”. Công an yêu cầu người thân của ông Thả tới nhà tù An Phước để chứng kiến việc khám nghiệm tử thi, nhưng nhấn mạnh rằng chỉ được đi một mình, không nên đi cùng người khác.Cô Vương Ngọc Thảo, con gái ông Thả nói rằng cô không tin cha mình tự vẫn, và rằng có sự mờ ám sau cái chết của ông. Mời quý thính giả nghe phần bình luận của Giao Phương Trần, thành viên ban biên tập đài ĐLSN với tựa đề: “Thêm Một Tù Nhân Lương Tâm Ngã Xuống Trong Bàn Tay Sắt Máu Của CSVN” qua sự trình bày của Nguyên Khải để tiếp nối chương trình tối nay.
Giao Phương Trần
Nguồn
tin từ nhà tù An Phước, tỉnh Bình Dương, đến tai người dân như một nhát dao cắt
mạnh vào nỗi đau của người tín đồ Hòa Hảo: ông Vương Văn Thả, một cư sĩ Phật
giáo Hòa Hảo Thuần túy, đã qua đời với lý do mà nhà cầm quyền công bố là “tự
vẫn”. Cái chết ấy không chỉ là sự ra đi của một con người, mà còn là một vết
nhơ tạc thẳng vào mặt chế độ, một bản cáo trạng đẫm máu cho sự tàn bạo và mờ ám
vốn đã thành bản chất của guồng máy cai trị cộng sản. Người dân còn chưa nguôi
ngoai với những vụ tự tử chết trong đồn công an, trong trại giam, thì nay thêm
một cư sĩ Hòa Hảo bị tuyên bố “tự vẫn” ngay giữa vòng giam giữ nghiệt ngã. Ai
tin nổi một kẻ đã trải mấy năm tù đày, đã chịu bao nhiêu cực hình, lại chọn
cách tự kết liễu khi niềm tin tôn giáo còn sáng rực trong lòng?
Cô
Vương Ngọc Thảo, con gái ông Thả, cất tiếng nói đau thương nhưng dõng dạc: “Tôi
không tin cha tôi tự vẫn. Cái chết này có sự mờ ám.” Lời của cô chính là tiếng
lòng của bao nhiêu người dân, vốn đã chứng kiến quá nhiều màn kịch dàn dựng
vụng về của nhà cầm quyền. Cứ mỗi lần một người bất đồng, một tín đồ, một dân
oan ngã xuống trong tay công an thì người ta lại nghe cùng một điệp khúc: “tự
tử”, “treo cổ”, “té ngã”, “bệnh đột ngột”. Cái máy phát thanh tuyên truyền ấy
không còn che mắt được ai nữa, bởi máu và nước mắt của những nạn nhân đã thành
chứng tích. Chỉ có những kẻ mù quáng hoặc đồng lõa mới có thể chấp nhận những
lời ngụy biện trơ trẽn như vậy.
Ông
Vương Văn Thả vốn là một tín đồ trung kiên, sống và hành đạo trong tinh thần
Phật giáo Hòa Hảo Thuần túy. Chính cái chữ “Thuần túy” ấy làm nhà cầm quyền run
sợ, bởi một khi tín đồ giữ trọn niềm tin, không chịu khuất phục trước chiêu bài
“Hòa Hảo quốc doanh”, thì tức khắc họ bị liệt vào hạng chống đối.
Người
cộng sản vẫn rêu rao nào là tự do tôn giáo, nào là hiến pháp bảo vệ tín ngưỡng.
Nhưng thực tế, họ chia tôn giáo ra làm hai loại: loại chịu phục tùng thì được
nuôi dưỡng, dựng nên thành giáo hội quốc doanh, làm công cụ tô son trét phấn
cho chế độ; loại giữ độc lập, thuần túy, thì bị đập nát, bị bắt bớ, bị vu
khống, thậm chí bị thủ tiêu. Ông Thả thuộc về loại thứ hai, nên số phận của ông
hẳn đã được định đoạt ngay từ ngày ông bị giam cầm. Cái chết của ông chỉ là một
khâu trong bản án đã soạn sẵn, một thông điệp lạnh lùng gởi đến những ai còn
dám cất tiếng phản đối.
Trong
xã hội văn minh, nhà tù là nơi giam giữ tội phạm để cải hóa, nhưng vẫn phải tôn
trọng nhân phẩm và sự sống. Ở Việt Nam dưới chế độ cộng sản, nhà tù trở thành
chốn tra tấn, thủ tiêu, là bóng tối phủ trùm lên những ai không thuận phục.
Người ta vào đó không biết ngày về, và nếu có ngày về thì thân tàn ma dại, còn
phần nhiều là xác chết với lý do “tự vẫn”. Người dân biết rõ, nhưng vẫn bị buộc
phải nghe, phải im lặng, bởi tiếng nói nào vang lên cũng dễ bị chụp mũ, bị tống
vào chính cái nhà ngục tử thần ấy.
Có
kẻ sẽ nói rằng không có bằng chứng, rằng hãy chờ kết luận điều tra. Nhưng bao
nhiêu vụ rồi, kết luận nào khác hơn ngoài những chữ “tự vẫn”? Ai còn tin vào
cái gọi là điều tra của một guồng máy vốn vừa là quan tòa, vừa là công tố, vừa
là cai tù? Sự thật nằm ở chỗ, nhà cầm quyền đã biến sự dối trá thành thói quen,
thành thủ đoạn sinh tồn. Nhưng sự dối trá ấy không thể khỏa lấp được sự phẫn nộ
đang dâng cao trong lòng dân. Người dân ngày nay không còn dễ bị ru ngủ, bởi
mỗi gia đình đều có thể trở thành nạn nhân. Hôm nay là ông Thả, ngày mai có thể
là một người khác, một người dân thấp cổ bé miệng nào đó dám nói lên sự thật.
Sự
kiện đau thương này còn phơi bày thêm một nghịch lý: một chế độ tự xưng là “của
dân, do dân, vì dân”, nhưng chính người dân lại là kẻ thù đáng sợ nhất của họ.
Họ không sợ ngoại bang bằng sợ người dân trong nước. Bởi ngoại bang có thể mặc
cả, có thể thương lượng, nhưng người dân khi đã mất niềm tin thì không còn gì
để mất. Ông Thả đã sống như một tín đồ, chết như một chứng nhân, và cái chết
của ông, dù bị vu khống là “tự vẫn”, vẫn sẽ trở thành ngọn lửa thắp sáng sự
thật.
Cái
chết của ông Thả, với tất cả sự mờ ám và nghiệt ngã, là một lời cáo buộc không
lời dành cho nhà cầm quyền cộng sản. Dù họ có tô vẽ, có bào chữa thế nào đi
nữa, sự thật vẫn rành rành: thêm một tù nhân lương tâm đã ngã xuống trong bàn
tay sắt máu của họ. Và lịch sử sẽ không dung thứ.
No comments:
Post a Comment