Monday, November 17, 2025

Muốn Huy Động Vàng, Trước Hết Hãy Huy Động Niềm Tin!

Bình Luận

Nhà cầm quyền CSVN đang nghĩ tới việc huy động vàng của dân chúng để tăng ngân quỹ nhà nước. Liệu dự định này có hy vọng thành công không?

Trong chuyên mục BÌNH LUẬN hôm nay, kính mời quý thính giả theo dõi bài viết của ĐOÀN KHÔI, thành viên Ban Biên Tập đài ĐLSN, tựa đề “Muốn Huy Động Vàng, Trước Hết Hãy Huy Động Niềm Tin!”, sẽ do Hướng Dương trình bày sau đây …

Trong phiên họp Quốc hội cuối tháng 10 vừa qua, đại biểu Thạch Phước Bình thuộc tỉnh Vĩnh Long nêu ý kiến là có thể “huy động vàng trong dân” để tăng quỹ nhà nước. Ông Phước cho biết ước lượng hiện có khoảng 400 đến 500 tấn vàng, tương đương 35 đến 40 tỉ Mỹ kim, tức gần 8% GDP, tức tổng sản lượng nội địa của quốc gia.

Ý kiến này đã gợi lại một câu hỏi cũ nhưng chưa bao giờ được giải đáp -- vì sao dân chúng Việt Nam, sau nửa thế kỷ thống nhất, vẫn chọn cất vàng trong nhà thay vì gửi niềm tin vào nhà nước? Câu hỏi đó chạm tới cốt lõi của vấn đề kinh tế lẫn cả tâm lý xã hội — là cất giữ vàng không chỉ vì đó là kim loại quý, mà là biểu tượng của sự bất an kéo dài trong lòng dân chúng.

Thật vậy, người dân giữ vàng vì nhiều lẽ: do kinh nghiệm cay đắng của những biến động tiền tệ, do lạm phát, do những lần đổi tiền khiến tài sản tiêu tan, và cũng vì văn hóa “của để dành” truyền đời. Nhưng sâu xa hơn, đó là biểu hiện của sự thiếu niềm tin. Khi người dân không tin vào khả năng điều hành, không tin vào sự minh bạch của hệ thống tài chính, thì vàng trở thành thứ bảo hiểm cuối cùng. Nhiều cuộc nghiên cứu, khảo sát quốc tế đã xác nhận: trong xã hội mà đồng tiền thiếu ổn định và pháp luật thiếu công minh, người ta sẽ tích trữ vàng như một phương tiện tự bảo vệ. Nói cách khác, thói quen cất vàng không phải là tội lỗi kinh tế của người dân, mà là hậu quả của sự quản trị bất toàn từ phía nhà nước.

Vì thế, mỗi khi nghe đến chủ trương “huy động vàng trong dân”, người dân lập tức nghĩ tới hai chữ “bị tịch thu”! Lịch sử đã từng có những giai đoạn mà nhà nước huy động ngoại tệ, vàng, hoặc tài sản với danh nghĩa “phục vụ phát triển”, nhưng sau đó người dân mất trắng hoặc bị ép đổi ra tiền mặt theo tỷ giá bất công. Hệ quả là niềm tin sụp đổ, và người ta càng giấu vàng kỹ hơn. Nếu hôm nay nhà cầm quyền muốn mở lại câu chuyện ấy, mà không thay đổi cung cách ứng xử với tài sản tư nhân, thì sẽ chỉ tạo thêm khoảng cách giữa nhà nước và nhân dân.

Điều đáng nói hơn là việc huy động vàng không thể xem như giải pháp kinh tế, mà phải coi là hệ quả của niềm tin. Nếu nền tài chính minh bạch, đồng tiền ổn định, và người dân có nguồn đầu tư an toàn, họ sẽ tự nguyện chuyển vàng sang chứng khoán, trái phiếu hay ký thác ngân hàng. Nhưng khi hệ thống tài chính bị khống chế, lãi suất thay đổi thất thường, và thị trường chứng khoán bị thao túng, thì kêu gọi dân “mang vàng ra giúp nước” là điều thiếu thực tế. Một quốc gia không thể xây nền kinh tế trên nỗi sợ hãi của dân chúng.

Cần nhìn rõ rằng vàng không phải là vốn sản xuất. Nó không thể biến thành máy móc, hạ tầng hay tri thức nếu chỉ nằm trong két nhà nước. Vàng chỉ có giá trị khi được chuyển hóa thành niềm tin và dòng lưu thông kinh tế tự nhiên. Nhiều chuyên gia đã cảnh báo: không có quốc gia nào trên thế giới thành công trong việc huy động toàn bộ vàng tư nhân. Ngay cả Ấn Độ – nước có truyền thống giữ vàng lâu đời – cũng chỉ đạt kết quả tượng trưng sau hàng chục năm vận động. Vì thế, nếu Việt Nam lặp lại cung cách đó trong bối cảnh quản lý tài chính kém minh bạch, thì chỉ chuốc lấy thất bại.

Một số viên chức nêu ý tưởng lập “sàn giao dịch vàng quốc gia” để kiểm soát thị trường và tạo tính minh bạch. Nhưng nếu vẫn giữ cơ chế độc quyền, nếu quyền lực vẫn tập trung vào Ngân hàng Nhà nước mà không có kiểm toán độc lập, thì “minh bạch” chỉ là tấm bình phong. Thực tế, khi nhà nước tăng cường cái gọi là “thanh tra, xử lý đầu cơ”, thì kẻ đầu tiên chịu thiệt là giới tiểu thương, buôn thúng bán mẹt. Trong khi đó, những nhóm lợi ích đứng sau việc thao túng giá vàng lại ung dung hưởng lợi từ chính sách. Càng siết chặt, thị trường càng méo mó; càng đe dọa, dân càng cất kỹ vàng trong hộc tủ.

Một chính quyền muốn dân bỏ vàng phải bắt đầu từ việc tạo ra môi trường mà đồng bạc trở nên đáng tin cậy hơn vàng. Điều ấy chỉ có thể đến khi lạm phát được khống chế thật sự, khi ngân sách nhà nước không bị thất thoát, và khi các vụ tham nhũng hàng ngàn tỉ không còn xảy ra mỗi năm. Chừng nào người dân còn thấy kẻ tham ô vẫn nhởn nhơ, chừng nào việc quản lý tài sản công vẫn là điều cấm kỵ, thì vàng vẫn sẽ tiếp tục nằm yên trong dân.

Vấn đề của Việt Nam không phải là thiếu vàng, mà là thiếu lòng tin. Nếu nhà nước thực sự muốn “huy động nguồn lực trong dân”, hãy huy động bằng cách phục hồi niềm tin ấy. Niềm tin không đến từ khẩu hiệu hay nghị định, mà từ hành động cụ thể: bảo vệ quyền sở hữu, minh bạch tài chính công, tôn trọng tự do kinh doanh và thông tin. Khi người dân thấy tiền gửi vào ngân hàng không bị mất giá, đầu tư chứng khoán không bị lừa đảo, và các chính sách thuế công bằng, họ sẽ tự nguyện để vàng chảy vào mạch máu kinh tế mà không cần mệnh lệnh hành chính.

Nói cho cùng, vàng chỉ là kim loại quý. Cái quý hơn vàng là lòng tin của dân chúng. Một quốc gia không thể thịnh vượng nếu người dân chỉ tin vào quý kim trong két sắt mà không tin vào chính thể đang cai trị họ. Muốn huy động vàng, hãy huy động trước niềm tin – vì chỉ khi ấy, vàng mới chịu bước ra khỏi bóng tối./.

 

No comments:

Post a Comment