Wednesday, October 15, 2025

Báo Chí Dưới Ách Công An Trị

Bình Luận 

Trong khi thế giới văn minh đang đi theo hướng mở rộng tự do báo chí, cho phép tư nhân lập báo, tạo môi trường truyền thông đa nguyên, thì Việt Nam vẫn cương quyết đi ngược lại, coi báo chí như công cụ tuyên truyền hơn là diễn đàn của dân trí.

Trong chuyên mục BÌNH LUẬN hôm nay, kính mời quý thính giả theo dõi bài “Báo Chí Dưới Ách Công An Trị” của ĐOÀN KHÔI, thành viên Ban Biên Tập Đài ĐLSN sẽ do Vân Khanh trình bày sau đây ...

Phiên họp thứ 50 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, diễn ra ngày 8 tháng 10 năm 2025 vừa qua được xem là bước chuẩn bị cuối cùng cho kỳ họp thứ 10 của Quốc hội CSVN khóa XV. Trong số hai mươi mốt dự án luật được đem ra xem xét, bản dự thảo Luật Báo chí (sửa đổi) đã thu hút sự chú ý đặc biệt của dư luận, vì nó không chỉ ảnh hưởng đến giới truyền thông mà còn nhát búa tạ đánh thẳng vào quyền tự do ngôn luận – một trong những quyền căn bản của con người. Dự thảo lần này tập trung vào bốn nhóm chính sách được trình bày với những mỹ từ nghe rất văn minh”: tăng cường quản lý, nâng cao chất lượng người làm báo, phát triển kinh tế báo chí, và điều chỉnh hoạt động trên không gian mạng. Thế nhưng, ẩn sau lớp sơn màu mè đó, nội dung của chúng lại phản ảnh một chủ trương quen thuộc: thắt chặt hơn nữa cái vòng kim cô vốn đã siết chặt từ lâu trên cổ người làm báo ở Việt Nam.

Một điểm khiến người ta lo ngại là dự luật đòi hỏi các cơ quan báo chí phải “cung cấp nguồn tin cho công an khi có yêu cầu.” Đây không chỉ là một quy định hành chính, mà là một đòn giáng thẳng vào nền tảng đạo đức và tính độc lập nghề nghiệp của báo chí. Ở bất cứ xã hội dân chủ nào, quyền bảo mật nguồn tin là sinh mệnh của báo chí. Nó cho phép nhà báo được tiếp cận sự thật, bảo vệ người cung cấp thông tin, và bảo đảm rằng quyền được biết của công chúng không bị bóp nghẹt bởi quyền lực. Thế nhưng ở Việt Nam, thay vì bảo vệ người làm báo, nhà cầm quyền lại biến họ thành công cụ phục vụ bộ máy công an, buộc họ phải làm chỉ điểm cho guồng máy cai trị. Một khi người dân biết rằng lời nói, lá thư hay tin nhắn của mình có thể bị nhà báo đem nộp cho công an, liệu còn ai dám nói sự thật?

Không những thế, dự luật còn mở rộng quyền hạn “quản lý” đối với các cơ quan truyền thông, dưới chiêu bài “nâng cao chất lượng lãnh đạo” và “điều chỉnh hoạt động trên không gian mạng.” Những cụm từ nghe qua tưởng chừng vô hại, nhưng lại hàm nghĩa rằng mọi cơ quan báo chí đều phải tuân phục sự lãnh đạo của đảng, và không được quyền phản biện những chính sách của nhà nước.

Cũng trong dự luật, việc “cho phép liên kết sản xuất nội dung, trừ mảng thời sự chính trị, an ninh, quốc phòng, đối ngoại” cho thấy rõ ràng ranh giới bị cấm kỵ. Đó là nhà nước chỉ nới lỏng cho những nội dung giải trí, quảng cáo, hay thể thao – tức là những lĩnh vực vô hại cho chế độ – trong khi toàn bộ phần phản ánh hiện thực chính trị, hay nói cách khác là phần nói lên tiếng nói thật của dân, vẫn bị khóa chặt trong khung kiểm duyệt. Một xã hội mà báo chí chỉ được nói chuyện vui, mà không được nói chuyện thật, thì đó là một xã hội không có hơi thở.

Từ lâu, Hà Nội vẫn rêu rao rằng “tự do báo chí ở Việt Nam là có giới hạn, nhưng giới hạn đó là khuôn khổ pháp luật.” Song, chính “khuôn khổ pháp luật” ấy được tạo ra để triệt tiêu tự do. Cứ mỗi lần sửa đổi luật là một lần tăng thêm rào cản, khiến người viết báo phải tự kiểm duyệt trước khi cầm bút. Và cũng chính vì thế, ở Việt Nam ngày nay, những phóng viên chân chính – những người dám nói điều đảng không muốn nghe – đã bị tống giam, đánh đập, hoặc bị kết án nhiều năm tù với tội danh “lợi dụng quyền tự do dân chủ.” Nay, khi dự luật mới này đòi hỏi báo chí “phối hợp cung cấp nguồn tin cho công an,” thì rõ ràng là nó không chỉ hợp thức hóa sự khống chế đó, mà còn hợp pháp hóa việc biến nhà báo thành công cụ của bộ máy công an trị.

Người ta có thể hỏi: tại sao một chính quyền lại sợ tự do ngôn luận đến thế? Câu trả lời thật đơn giản: vì nó sợ sự thật. Sự thật về tham nhũng, về sự bất tài, về sự mục ruỗng của bộ máy; sự thật về nỗi khổ của dân nghèo, về những tiếng kêu oan không được lắng nghe. Tất cả những điều đó, nếu được báo chí tự do loan tải, sẽ làm lung lay nền móng của một chế độ dựa trên sự che giấu và bưng bít. Cho nên, càng sửa luật báo chí, họ càng tìm cách dập tắt tiếng nói của sự thật, nhân danh “ổn định chính trị.”

Trong khi đó, tại các quốc gia dân chủ, người ta lại xem báo chí như “quyền lực thứ tư” – một sức mạnh kiểm soát chính quyền, bảo vệ công lý, và duy trì niềm tin của dân vào nhà nước. Một vụ bê bối, một sai phạm hành chính, một lời nói dối của giới lãnh đạo có thể bị báo chí phơi bày công khai, và nhờ đó xã hội được tự thanh lọc. Còn ở Việt Nam, báo chí lại bị xem như cánh tay của đảng, phải “định hướng dư luận,” phải “đấu tranh chống các quan điểm sai trái thù địch,” và nay còn phải “phối hợp với công an” – tức trở thành một bộ phận của guồng máy đàn áp.

Một dân tộc muốn vươn lên, trước hết phải được quyền nói thật. Mà muốn nói thật, phải có báo chí độc lập. Cho nên, dự luật này không chỉ là chuyện nghề nghiệp của nhà báo, mà là chuyện sinh tồn của toàn xã hội. Khi người dân bị tước quyền nói, xã hội sẽ bị tước quyền nghĩ; và khi xã hội không còn quyền nghĩ, đất nước sẽ chỉ còn lại những kẻ phục tùng./.

 

No comments:

Post a Comment