Tuesday, October 14, 2025

Khi Danh Dự Quốc Gia Bị Đánh Đổi Vì Thể Diện Của Đảng

Bình Luận

Nỗ lực dẫn độ hai quan chức Việt Nam bị cáo buộc tấn công tình dục hai nữ nhân viên trẻ, phục vụ tại một nhà hàng ở Wellington – New Zealand vào năm 2024 đã thất bại. Nhà cầm quyền CSVN đã cố tình bao che cho các hành vi sai trái của cán bộ công tác ở nước ngoài. 

Mời quý thính giả nghe phần bình luận của Giao Phương Trần, thành viên ban biên tập đài ĐLSN với tựa đề: “Khi Danh Dự Quốc Gia Bị Đánh Đổi Vì Thể Diện Của Đảng” qua sự trình bày của Hướng Dương để tiếp nối chương trình tối nay.

Giao Phương Trần

Trong dư luận quốc tế, không mấy ai còn lạ với cung cách xử sự của giới cầm quyền Hà Nội mỗi khi có bê bối liên quan đến cán bộ nhà nước ở nước ngoài. Sự kiện hai quan chức ngoại giao Việt Nam bị cáo buộc tấn công tình dục tại New Zealand rồi thoát khỏi vòng tố tụng đã một lần nữa làm dấy lên làn sóng chỉ trích. Không chỉ là chuyện đạo đức cá nhân, mà là biểu hiện cụ thể của sự yếu kém trong việc ký kết và thực thi các hiệp định quốc tế của chế độ cộng sản.

Nhà cầm quyền Hà Nội luôn khoe khoang mình “hội nhập sâu rộng”, “đối tác chiến lược toàn diện”, nhưng khi cần hợp tác thực chất trong lĩnh vực pháp lý, thì lập tức co cụm, né tránh, và vin vào chủ quyền quốc gia để che chắn cho những hành vi sai trái. Vụ việc ở Wellington không chỉ bôi nhọ hình ảnh người Việt mà còn cho thấy một hệ thống đối ngoại thiên về tuyên truyền hơn là pháp trị. Những khẩu hiệu đẹp đẽ về “trách nhiệm quốc tế” đã sụp đổ chỉ sau một bản tin ngắn.

Nếu Việt Nam thật sự là một quốc gia tôn trọng luật pháp và công lý, đáng lẽ nhà cầm quyền phải chủ động hợp tác với phía New Zealand, chứ không phải im lặng, lờ đi và để vụ án chìm xuồng. Cái gọi là “đặc quyền ngoại giao” chỉ là vỏ bọc cho sự vô trách nhiệm. Thế nhưng, trong cơ chế cộng sản, quyền lực bao giờ cũng nằm ở người, không nằm ở luật. Vì vậy, luật chỉ là một công cụ được uốn nắn tuỳ theo ý chí của giới lãnh đạo.

Cái đáng nói hơn là hệ quả lâu dài đối với danh dự quốc gia. Một nước luôn hô hào “độc lập – tự cường” mà không dám chịu trách nhiệm về hành vi của chính viên chức mình, thì còn ai tôn trọng? Mỗi quốc gia văn minh đều xem việc dẫn độ tội phạm là biểu hiện của uy tín chính trị và năng lực quản trị. Ở Việt Nam, chuyện ấy dường như xa xỉ. Khi người dân trong nước bị cưỡng ép, đàn áp, còn người của đảng lại được che chở, thì đó là công lý đảo ngược.

Cái gọi là “ngoại giao cây tre” mà đảng từng hãnh diện nay lộ nguyên hình là thứ tre bị mọt ăn rỗng. Nó có vẻ dẻo dai bên ngoài, nhưng mục nát bên trong. Bởi vì nền tảng của mọi quan hệ quốc tế là pháp trị, còn chế độ cộng sản lại lấy quyền trị làm gốc. Khi không có cơ chế độc lập giám sát quyền lực, thì mọi cam kết với thế giới đều chỉ là tờ giấy vô hồn. Người ta chỉ còn tin vào nụ cười xã giao, chứ không tin vào chữ ký của Hà Nội.

Trong lịch sử bang giao, có không ít quốc gia từng bị chỉ trích, nhưng họ biết đối diện với sai lầm. Trái lại, Việt Nam cộng sản lại chọn cách đổ lỗi, hoặc im lặng. Họ xem việc bị dư luận quốc tế chất vấn là “âm mưu diễn biến hòa bình”, xem sự thật là kẻ thù. Chính vì thế, mọi nỗ lực cải thiện hình ảnh quốc gia đều trở nên vô nghĩa. Thế giới ngày càng nhận rõ bản chất thật của một bộ máy chỉ biết che đậy và bao che.

Người dân Việt Nam, dù ở trong hay ngoài nước, đều cảm thấy nhục nhã khi đọc tin ấy. Hai kẻ mang danh “cán bộ ngoại giao” đã làm nhục quốc thể, xúc phạm phụ nữ, và sau đó ung dung trở về nước mà không hề bị truy cứu. Còn báo chí quốc doanh thì chỉ đưa tin cầm chừng, tuyệt đối tránh nêu danh tính, như thể muốn xóa đi một vết nhơ. Nhưng những gì rơi vào ký ức quốc tế thì không thể xoá bằng lệnh cấm báo.

Điều trớ trêu là, cùng lúc với vụ này, chính quyền lại đang ra sức tuyên truyền về “pháp quyền xã hội chủ nghĩa”. Họ dựng tượng đài công lý, tổ chức hội nghị về đạo đức công vụ, nhưng lại bịt miệng báo chí khi có vụ bê bối liên quan đến cán bộ. Từ trong ra ngoài, đó là một nền văn hoá giả hình. Một quốc gia không thể lớn mạnh nếu công lý chỉ dành cho người dân thấp cổ bé miệng, còn kẻ có quyền thì được miễn trừ.

Người ta thường nói, một quốc gia không cần giàu mạnh, chỉ cần công bằng. Nhưng công bằng ở Việt Nam hiện nay chỉ là một khẩu hiệu rỗng. Khi các hiệp định quốc tế trở thành thứ giấy lộn, khi danh dự quốc gia bị đánh đổi vì thể diện đảng, thì cái gọi là “chủ nghĩa xã hội” chỉ còn là một vở tuồng. Và người dân, dù biết rõ, vẫn phải đóng vai khán giả bất đắc dĩ.

Nếu có một bài học từ vụ việc ở Wellington, thì đó là bài học về sự sụp đổ của niềm tin. Không chỉ niềm tin của thế giới đối với Việt Nam, mà là niềm tin của chính người dân đối với nhà nước của mình. Bởi vì khi công lý không còn, khi danh dự quốc gia bị ném cho gió cuốn, thì chỉ còn lại sự nhục nhã. Và không có thứ “phát triển kinh tế” nào có thể vá lại một danh dự đã bị rách.

Một quốc gia không thể bước ra thế giới bằng những nụ cười ngoại giao giả tạo. Người ta chỉ tôn trọng những ai biết chịu trách nhiệm, dám đối diện sai lầm. Còn những kẻ chỉ biết trốn tránh, bao che và viện cớ, sớm muộn gì cũng bị thế giới cô lập. Hôm nay, vụ hai quan chức kia chỉ là giọt nước, nhưng mai kia, khi niềm tin cạn kiệt, cả chiếc bình sẽ vỡ. Và lúc ấy, mọi lời biện minh sẽ trở nên vô nghĩa

No comments:

Post a Comment