Wednesday, September 10, 2025

TỆ TRẠNG THAM NHŨNG KHÔNG CÒN CHE GIẤU ĐƯỢC NỮA!

Bình Luận

Trong những ngày qua, đảng viên và các cơ quan tuyên truyền đồng loạt công khai phơi bày tệ trạng tham nhũng tràn lan.

Trong chuyên mục BÌNH LUẬN hôm nay, kính mời quý thính giả theo dõi bài “Tệ Trạng Tham Nhũng Không Còn Che Giấu Được Nữa!” của THẾ VŨ, thành viên Ban Biên Tập đài ĐLSN, sẽ do Vân Khanh trình bày sau đây ...

Sáng ngày 5 tháng 9 vừa qua, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã có buổi họp để cho ý kiến về các báo cáo của Chính phủ về công tác phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật, thi hành án, phòng, chống tham nhũng năm 2025. Trong phiên họp này, Phó Chủ nhiệm Ủy ban Dân nguyện và Giám sát Lê Thị Nga đã nêu nhiều khuyết điểm quan trọng về nỗ lực phòng chống tham nhũng.

Mở đầu, bà Nga cho rằng tuy các biện pháp phòng ngừa được quan tâm nhưng vẫn còn nhiều hạn chế. Một số biện pháp chỉ mang tính hình thức, không đem lại hiệu quả, tình trạng này đã được nhắc đi nhắc lại trong nhiều năm nhưng không khắc phục triệt để. Bà cũng nhấn mạnh là kết quả điều tra cho thấy có sự câu kết, móc nối giữa cán bộ thoái hóa, biến chất với doanh nghiệp và các tổ chức nhằm trục lợi. Bên cạnh đó, một số chủ trương, chính sách của Đảng đã chậm trễ trong việc thể chế hóa, nhất là quy định bảo vệ người chống tham nhũng, tiêu cực, lãng phí. Những văn bản quan trọng như Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí và Luật Phòng chống tham nhũng cũng bị chậm sửa đổi. Bà đề nghị Chính phủ cần báo cáo nguyên nhân chậm trễ. Sau cùng, bà Nga cho rằng một bộ phận cán bộ, công chức nảy sinh tư tưởng “làm nhiều sai nhiều”, dẫn đến làm việc cầm chừng, đùn đẩy, né tránh, sợ sai, không dám làm, nên yêu cầu Chính phủ có giải pháp khắc phục.

Có thể nói, đây là trường hợp hiếm hoi một cán bộ đã thẳng thắn chỉ ra những sai trái trong nội bộ đảng, và sự chỉ trích này lại được các cơ quan truyền thông của đảng đăng tải khá đầy đủ chi tiết.

Qua những gì bà Lê Thị Nga trình bày, ta có thể phác họa toàn cảnh bộ máy điều hành đất nước đang mục ruỗng vì tham nhũng. Trước hết, việc các biện pháp phòng ngừa chỉ mang tính hình thức phản ảnh lối làm việc quen thuộc: dựng khẩu hiệu, ban hành nghị quyết, mở chiến dịch rầm rộ nhưng không động đến gốc rễ. Chính bà Nga đã thừa nhận tình trạng này kéo dài nhiều năm, nghĩa là ai cũng biết nhưng không ai sửa nổi. Một căn bệnh kéo dài hàng thập niên không thể gọi là “hạn chế” mà phải coi là bản chất.

Điểm kế tiếp, sự câu kết giữa cán bộ biến chất với doanh nghiệp cho thấy tham nhũng không phải hiện tượng lẻ tẻ. Nó là sự cộng sinh giữa kẻ có quyền và kẻ có tiền, tạo thành một mạng lưới bảo kê. Bà Nga gọi đó là “trục lợi”, nhưng thực chất là cướp đoạt công khai tài sản quốc gia, khiến xã hội phân hóa, ngân khố kiệt quệ. Sự thừa nhận ở nghị trường phản ánh mức độ công khai của vấn nạn, không còn gì che giấu.

Thứ ba, việc chậm trễ trong thể chế hóa các chính sách, đặc biệt quy định bảo vệ người chống tham nhũng, cho thấy người tố giác luôn bị bỏ mặc. Trong một guồng máy mà quyền lợi tập thể quan chức bị đụng chạm, không ai muốn bảo vệ người dám nói thật. Vì vậy luật luôn trì hoãn, kéo dài, thậm chí bị bóp méo, để bảo đảm an toàn cho người cầm quyền.

Thứ tư, những luật nền tảng như Luật Phòng chống tham nhũng và Luật Thực hành tiết kiệm chống lãng phí bị chậm sửa đổi làm cho toàn bộ hệ thống pháp lý trở thành bất lực. Khi luật đã bất cập mà không sửa, mọi khẩu hiệu liêm chính, minh bạch chỉ còn là tuyên truyền. Bà Nga đề nghị Chính phủ báo cáo nguyên nhân, nhưng Chính phủ vốn nằm trong tay đảng, mà đảng lại hưởng lợi từ tình trạng mờ ám ấy, thì làm sao có lời giải thích thành thật.

Điểm cuối cùng, bà cho rằng công chức sợ sai nên làm việc cầm chừng. Đây là nhận xét chính xác nhưng cũng phơi bày cái nghịch lý cay đắng. Khi luật pháp tùy tiện, khi công an có thể khởi tố bất cứ lúc nào, thì càng làm càng dễ vướng tội, chỉ ngồi yên mới an toàn. Hệ quả là bộ máy hành chánh tê liệt, quan chức chỉ lo giữ ghế, tránh sai lầm, chẳng dám quyết đoán. Guồng máy càng ngày càng phình to, tốn kém nhưng vô dụng, trong khi dân chúng ngày càng khốn khổ.

Những điều bà Nga phát biểu không mới, nhưng cái mới là sự thừa nhận công khai. Một khi chính người trong guồng máy phải thú nhận, thì rõ ràng bệnh trạng không còn che giấu được. Tham nhũng không còn là cá biệt mà là cấu trúc. Nó không phải sai phạm của vài cá nhân mà là sự vận hành thường trực của chế độ. Các chiến dịch “chống tham nhũng” nhiều năm qua chỉ là trò thanh trừng phe phái, chứ không bao giờ đụng tới gốc rễ là cơ chế độc quyền lãnh đạo. Khi nguyên nhân thật sự bị giấu nhẹm, khi quyền kiểm soát nằm trọn trong tay một đảng, thì mọi giải pháp chỉ là vá víu, không bao giờ chạm đến nền tảng.

Từ đó có thể kết luận, những lời bà Lê Thị Nga, nếu bỏ lớp ngôn từ chính thức, thực chất là một bản cáo trạng đối với chế độ. Các “hạn chế” bà nêu không phải là khuyết điểm có thể sửa mà là những ung nhọt gắn chặt trong cơ chế. Biện pháp phòng ngừa chỉ hình thức vì tham nhũng chính là nguồn nuôi sống hệ thống. Luật pháp chậm sửa vì nếu sửa cho đúng thì sẽ chặt đứt quyền lợi của những kẻ cầm quyền. Tư tưởng làm việc cầm chừng của công chức là phản ứng tự nhiên trước một guồng máy vừa bất công vừa rình rập.

Khi chế độ độc đảng còn tồn tại, thì tham nhũng vẫn tiếp diễn, luật pháp vẫn bất lực, guồng máy vẫn tê liệt. Lời thú nhận của bà Nga chính là bằng chứng sống động cho sự thật ấy. Người dân đã hiểu rõ, họ không còn tin vào hô hào nữa. Điều duy nhất có thể giải thoát đất nước là sự thay đổi tận gốc, khi quyền lực thật sự trở về tay nhân dân./.

 

No comments:

Post a Comment