Ngày 7 tháng 10 vừa qua là ngày giỗ lần thứ 27 của thi sĩ Bùi Giáng (1926 – 1998). Ngẫu nhiên đọc được bài thơ lưu hành trên mạng xã hội của nhà thơ. Bài thơ có cái tựa chỉ duy nhất một chữ: “ĐÁNH”.
Mời quý thính giả theo dõi bài viết của Hạ Hồng Kỳ, thành viên ban biên tập đài ĐLSN với tựa đề: “ĐÁNH – Tiếng Thét Của Một Linh Hồn Tỉnh Thức” qua sự trình bày của Minh Nguyệt để tiếp nối chương trình tối nay.
Hạ Hồng Kỳ
Bùi Giáng – kẻ được đời gọi là “gã điên của thi ca” – đã từng bước qua những cơn mê của thời cuộc, để rồi đứng giữa hoang tàn mà cất lên một tiếng thơ: “Đánh”. Chữ “đánh” trong thi ca của ông không còn là hành động của bạo lực, mà là lời phản tỉnh của một dân tộc đã tự làm tổn thương chính mình.
“Đánh cho Mỹ cút ngụy nhào,
Đánh cho chết mẹ đồng bào Miền Nam.”
Hai câu đầu như tiếng nhắc lại một thời hô hào “giải phóng”, một thời ngập tràn khẩu hiệu và máu xương. Nhưng qua giọng thơ của Bùi Giáng, lời “đánh” ấy không còn mang âm hưởng tự hào, mà đầy mỉa mai, chua chát. Ông như muốn hỏi: ta đã đánh cho ai, và đánh để được gì? Khi máu của đồng bào hai miền đều chảy, thì chiến thắng nào còn ý nghĩa?
“Đánh cho khoai sắn thành vàng,
Đánh cho dép lốp phải mang thế giày.”
Hai câu này phơi bày cái nghịch lý sau chiến tranh. Người ta từng tin rằng “đánh” sẽ đem lại cơm no, áo ấm. Nhưng thực tế chỉ là những ảo vọng đổi bằng đói nghèo và bất công. Cái “vàng” mà thi sĩ nói đến, chỉ là khoai sắn – biểu tượng cho sự khốn cùng. Cái “giày” mà dân phải mang, là gánh nặng của sự giả tạo, nơi đôi dép lốp của người nghèo được thay bằng giày da, nhưng linh hồn thì vẫn trần truồng trong cơ cực.
“Đánh cho Bắc đọa Nam đầy,
Đánh cho thù hận giờ này chưa tan.”
Ở đây, Bùi Giáng chạm đến vết thương sâu nhất của lịch sử: sự chia cắt trong lòng người Việt. Ông thấy rõ rằng, dù đất nước “thống nhất”, nhưng lòng dân vẫn chia đôi. Cái “đầy” của Nam, cái “đọa” của Bắc – đều là hệ quả của hận thù. Ông không oán, không trách; ông chỉ nói bằng tiếng lòng u uẩn của một người đã nhìn thấy máu loang khắp đồng bào mình.
“Đánh cho cả nước Việt Nam,
Áo ôm khố rách, xếp hàng xin cho.
Đánh cho hết muốn tự do,
Hết mơ dân chủ, hết lo quyền người.”
Giọng thơ ở đây chuyển thành lời cáo buộc. Một bản án dành cho những kẻ nhân danh “cách mạng” nhưng cướp đi phẩm giá con người. Cái nghèo vật chất và nghèo tinh thần cùng lúc tràn ngập. Con người phải “xếp hàng xin cho”, không chỉ để mua gạo hay nhu yếu phẩm, mà còn để xin cả quyền được sống làm người.Trong cái “đánh” của Bùi Giáng, ta nghe thấy sự nghẹn ngào của cả một dân tộc đã hy sinh tất cả cho một lời hứa hão. Và khi “hết muốn tự do”, “hết mơ dân chủ”, thì cái “đánh” ấy trở thành tự sát.
“Đánh cho dở khóc dở cười,
Hai miền thống nhất kiếp người ngựa trâu.”
Bùi Giáng đã dự cảm trước nỗi khổ sau hòa bình. “Ngựa trâu” là hình ảnh dân dã, nói lên thân phận bị điều khiển, bị bắt kéo cày cho quyền lực. Hòa bình đến, nhưng người dân vẫn bị trị như xưa. Một sự thống nhất bề ngoài, trong khi tự do và nhân phẩm thì bị nghiền nát dưới bánh xe của nhà nước độc tài.
“Đánh cho hai nước Việt Tàu,
Không còn biên giới cùng nhau đại đồng.”
Đây là tiếng cảnh báo mang tầm tiên tri. Bùi Giáng đã nhìn thấy hiểm họa từ phương Bắc, thấy viễn cảnh mất nước trong vỏ bọc “hữu nghị”. Câu thơ vừa châm biếm vừa rùng mình, khi “đánh” xong giặc Mỹ thì lại mở cửa cho giặc Tàu. “Đại đồng” trở thành ngụy từ che đậy cho sự lệ thuộc.
“Đánh cho dòng giống Tiên Rồng,
Van xin, nô lệ, lao công xứ người.”
Câu thơ như tiếng khóc đắng cay của một kẻ chứng kiến dân tộc từng tự hào với huyền thoại “con Rồng cháu Tiên”, đánh nhau để rồi cuối cùng dân mình phải tha hương làm thuê, làm mướn, bị hạ nhục và lệ thuộc. Ở đây, Bùi Giáng không chỉ nói về nỗi nhục vật chất, mà là nỗi nhục tinh thần – khi người dân mất đi lòng kiêu hãnh, khi tự do bị thay bằng nỗi sợ.
“Đánh cho chín chục triệu người,
Thành dân vô sản, thành người lưu vong.”
Câu thơ này mang tầm vóc của một lời tiên tri. Khi toàn dân đều nghèo, đều bị cướp mất quyền sở hữu, thì họ không còn gì để tựa vào – ngoại trừ thân phận lưu đày ngay trong quê hương mình. Hàng triệu người Việt đã rời đất nước, không phải vì ghét bỏ tổ quốc, mà vì không thể sống trong một xã hội “vô sản hóa” đến tận cùng linh hồn.
“Đánh cho non nước Lạc Hồng,
Tiến lên thời đại mang gông mang cùm,
Đánh cho cả nước chết chùm,
Đánh cho con cháu khốn cùng mai sau.”
Bốn câu cuối là đỉnh cao của nỗi tuyệt vọng. Bùi Giáng như kẻ đứng giữa bờ vực lịch sử, nhìn thấy dân tộc đang tự hủy. “Tiến lên” mà lại “mang gông mang cùm” – đó là sự mỉa mai cùng cực của ngôn ngữ. Đó không còn là tiếng chửi, mà là tiếng kêu cứu.
Và câu kết:
“Đánh cho bác, đảng, Nga, Tàu,
Hết quần hết áo thì tau ở truồng!”
Là lời lột trần mọi giả dối. Là tuyên ngôn của một kẻ đã thấy rõ bản chất cuộc đời – không còn gì để mất, không còn gì để che đậy.
“Hết quần hết áo thì tau ở truồng!”
Lời trần trụi của một linh hồn trong sạch, giữa một thế gian đang bị phủ kín bởi những lớp áo giả danh lý tưởng – Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
No comments:
Post a Comment